Tên sản phẩm:
Nhà sản xuất:
Model:
Công suất:
Điện áp:
Lưu lượng:
Cột áp:
Truyền động:
Vật liệu:
|
Quạt ly tâm cao áp truyền động qua khớp cứng
PHƯƠNG LINH
CPL-5.1/5.2-N0I
5.5Kw - 250Kw
380V
4000 - 60000 m3/h
200 - 1600mm H2O
Gián tiếp
Thép CT3, Inox
|
Đặc trưng của sản phẩm:
Đây là loại quạt ly tâm có áp suất cao được ứng dụng rộng rãi cho các ngành sản xuất có chất ăn mòn, khí độc, các chất không bám dính. Khối lượng rác hoặc bụi không vượt quá 150mg/m3. Nó được ứng dụng cho các ngành công nghiệp như luyện kim, sản xuất kính, gạch, điện, nhựa, hóa chất, khai thác mỏ...Ngoài ra còn ứng dụng cho các ngành trồng trọt, chăn nuôi.
Thông số kỹ thuật:
Loại CPL-5.1-NoI
Model |
Phi cánh |
Công suất |
Tốc độ |
Điện áp |
Lưu lượng |
Cột áp |
|
(mm) |
(kw) |
(v/p) |
(V) |
(m3/h) |
(mmH2O) |
CPL-5.1-7,1I |
710 |
5.5 |
1450 |
380 |
4600 - 7500 |
280-200 |
CPL-5.1-8I
|
800 |
11 |
1450 |
380 |
6500 - 9500 |
400-230 |
|
800 |
15 |
1450 |
380 |
9500 - 10500 |
360-320 |
CPL-5.1-9I |
900 |
22 |
1450 |
380 |
10000 - 15000 |
450-410 |
CPL-5.1-10I |
1000 |
37 |
1450 |
380 |
14000 - 18000 |
580-490 |
CPL-5.1-11,2I |
1120 |
75 |
1450 |
380 |
18000 - 24000 |
730-620 |
|
1120 |
22 |
960 |
380 |
14000 - 18000 |
300-270 |
CPL-5.1-12,5I |
1250 |
110 |
1450 |
380 |
25000 - 30000 |
900-780 |
|
1250 |
37 |
960 |
380 |
8000 - 19000 |
390-330 |
Loại CPL-5.2-NoI
Model |
Phi cánh |
Công suất |
Tốc độ |
Điện áp |
Lưu lượng |
Cột áp |
|
(mm) |
(kw) |
(v/p) |
(V) |
(m3/h) |
(mmH2O) |
CPL-5.2-7,1I |
710 |
110 |
2900 |
380 |
12300-20000 |
1250-1050 |
CPL-5.2-8I |
800 |
200 |
2900 |
380 |
17500-28000 |
1600-1400 |
|
800 |
30 |
1450 |
380 |
9000-14000 |
400-330 |
CPL-5.2-9I |
900 |
45 |
1450 |
380 |
12500-20000 |
500-420 |
CPL-5.2-10I |
1000 |
75 |
1450 |
380 |
17000-30000 |
600-500 |
CPL-5.2-11,2I |
1120 |
132 |
1450 |
380 |
24000-42000 |
800-640 |
|
1120 |
37 |
960 |
380 |
16000-28000 |
350-280 |
CPL-5.2-12,5I |
1250 |
250 |
1450 |
380 |
35000-60000 |
1000-800 |
|
1250 |
75 |
960 |
380 |
22200-40000 |
420-350 |
Kích Thước Chi Tiết:
Loại CPL-5.1-NoI
Model |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
Ø1 |
Ø2 |
G |
H |
CPL-5.1-7,1I |
1258 |
800 |
165 |
228 |
245 |
310 |
320 |
390 |
460 |
680 |
CPL-5.1-8I |
1500 |
960 |
185 |
256 |
265 |
336 |
360 |
440 |
520 |
750 |
CPL-5.1-9I |
1650 |
1060 |
210 |
290 |
290 |
370 |
400 |
480 |
590 |
850 |
CPL-5.1-10I |
1750 |
1200 |
230 |
320 |
310 |
400 |
450 |
540 |
650 |
900 |
CPL-5.1-11,2I |
1800 |
1450 |
260 |
360 |
340 |
440 |
500 |
590 |
730 |
1030 |
CPL-5.1-12,5I |
1980 |
1650 |
290 |
400 |
370 |
480 |
560 |
650 |
820 |
1130 |
Loại CPL-5.2-NoI
Model |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
Ø1 |
Ø2 |
G |
H |
CPL-5.2-7,1I |
1900 |
900 |
228 |
348 |
310 |
430 |
400 |
470 |
630 |
720 |
CPL-5.2-8I |
1600 |
1100 |
256 |
392 |
336 |
470 |
450 |
520 |
720 |
800 |
CPL-5.2-9I |
1800 |
1260 |
290 |
440 |
370 |
520 |
500 |
580 |
810 |
900 |
CPL-5.2-10I |
2000 |
1350 |
320 |
490 |
400 |
570 |
560 |
650 |
900 |
1000 |
CPL-5.2-11,2I |
2100 |
1600 |
360 |
550 |
440 |
630 |
630 |
720 |
1000 |
1100 |
CPL-5.2-12,5I |
2250 |
1830 |
400 |
613 |
500 |
715 |
700 |
800 |
1120 |
1200 |
BẢN VẼ KỸ THUẬT