Công suất: |
0,75kw-30kw CT3, Inox |
Đăc trưng sản phẩm:
là loại quạt có kết cấu cánh hở (không có đĩa cánh) và cấu tạo đặc biệt nên thường được sử dụng để hút, vận chuyển các loại bụi có kích thước lớn và phát sinh nhiều bụi như bụi xi măng, phôi bào, mùn cưa... và được lắp trước hoặc sau các thiết bị hút lọc bụi xử lý môi trường.
Thông sô kĩ thuật
Model |
Phi cánh |
Công suất |
Tốc độ |
Điện áp |
Lưu lượng |
Cột áp |
(mm) |
( Kw) |
(V/P) |
( V ) |
(M3/H) |
mmH2O |
|
CPL-7-5I |
500 |
7.5 |
2200 |
380 |
3000-6500 |
260-220 |
500 |
11 |
2400 |
380 |
4000-8000 |
300-250 |
|
CPL- 7-6I |
600 |
11 |
1800 |
380 |
4000-10000 |
260-210 |
600 |
15 |
1950 |
380 |
5000-12000 |
300-220 |
|
CPL-7-8I |
800 |
15 |
1200 |
380 |
6000-13000 |
200-160 |
800 |
22 |
1450 |
380 |
7000-17000 |
300-250 |
|
800 | 30 | 1600 | 3800 | 8000-22000 | 360-280 |
Kích thước chi tiết
Model |
B1 |
B2 |
B3 |
B4 |
C1 |
C1' |
C2 |
C2' |
C3 |
L | H |
D1 |
D2 |
D3 |
A1 |
A2 |
A3 |
CPL-7-5I |
200 |
750 |
280 |
360 |
1000 |
940 |
760 |
730 |
159 |
250 | 530 |
300 |
335 |
370 |
310 |
350 |
390 |
CPL- 7- 6I |
300 |
892 |
345 |
440 |
1200 |
1140 |
820 |
790 |
189 |
300 | 645 |
360 |
400 |
440 |
370 |
420 |
470 |
CPL- 7- 8I |
400 |
1205 |
450 |
580 |
1500 |
1440 |
1030 |
1000 |
250 |
400 | 820 |
480 |
520 |
520 |
490 |
540 |
590 |
Bản vẽ kĩ thuật